Có 1 kết quả:

回家吃自己 huí jiā chī zì jǐ ㄏㄨㄟˊ ㄐㄧㄚ ㄔ ㄗˋ ㄐㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) (Tw) to get sacked
(2) to be fired